MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 125 Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 58 X 47 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pf40 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Hp / 12.6 Kw @ 11500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 1.1 Kgf-M @ 8500 Rpm |
Transmission / Drive | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90- 16 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 251 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Us Gal |