Thông số HONDA CBX 125 CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBX 125 CUSTOM

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBX 125 CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.6 kw @ 11500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90- 16
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBX 125 CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbx 125 Custom
Năm Sản Xuất (Year)1993
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)58 X 47 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pf40 Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.6 Kw @ 11500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.1 Kgf-M @ 8500 Rpm
Transmission  /  Drive5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90- 16
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)114 Kg / 251 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBX 125 CUSTOM


HONDA CBX 125 CUSTOM - cauhinhmay.com

HONDA CBX 125 CUSTOM - cauhinhmay.com