Thông số HONDA CBX 250 TWISTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBX 250 TWISTER

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBX 250 TWISTER
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 24 hp / 17.5 kw @ 8000
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997-
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/80-17 m/c 52s
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70-17 m/c 62s
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.6 litres / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBX 250 TWISTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbx 250 Twister
Năm Sản Xuất (Year)1997-
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder,, Dohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 56.5Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air / Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)24 Hp / 17.5 Kw @ 8000
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24 Nm / 17.7 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 276Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/80-17 M/C 52S
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70-17 M/C 62S
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Swat Height760 Mm / 29.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139.7 Kg / 308 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.6 Litres / 4.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBX 250 TWISTER


HONDA CBX 250 TWISTER - cauhinhmay.com

HONDA CBX 250 TWISTER - cauhinhmay.com

HONDA CBX 250 TWISTER - cauhinhmay.com

HONDA CBX 250 TWISTER - cauhinhmay.com