MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 250Rs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder,, Dohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 61 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pho2R Slide Valve Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 31 Hp / 23.1 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20 Nm / 14.7 Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Dual Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 180Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/90 -18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 98 Mm / 3.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1355 Mm / 53.3 In |
Swat Height | 760 Mm / 29.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 130 Kg / 286.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |
Consumption Average | 52 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 102 Mph |