MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 400F |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - 84 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 399 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 55 X 42 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 26Mm Keihin Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Hp / 35.7 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 33.3 Nm / Lb-Ft @ 9000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Kayaba Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 138 Mm / 4.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Air Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 103 Mm / 4.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 229Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 229Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60 H18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10 H18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 138 Kg / 304.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |
Consumption Average | 46 Mpg |
Standing ¼ Mile | 13.5 Sec / 155 Km/H |