Thông số HONDA CBX 400F - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBX 400F

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBX 400F
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp / 35.7 kw @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 - 84
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.60 h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10 h18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBX 400F


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbx 400F
Năm Sản Xuất (Year)1983 - 84
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)399 Cc / 24.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)55 X 42 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 26Mm  Keihin Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp / 35.7 Kw @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33.3 Nm / Lb-Ft @ 9000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Kayaba Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)138 Mm / 4.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Air Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)103 Mm / 4.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 229Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 229Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.60 H18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10 H18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)138 Kg / 304.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Consumption Average46 Mpg
Standing ¼ Mile13.5 Sec / 155 Km/H

Hình Ảnh - HONDA CBX 400F


HONDA CBX 400F - cauhinhmay.com

HONDA CBX 400F - cauhinhmay.com

HONDA CBX 400F - cauhinhmay.com