MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 550F Integra |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 86 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 572 Cc / 34.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59.2 X 52 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 30Mm Keihin Cv Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Transistorized |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 65 Hp / 47.4 Kw @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 49 Nm / 36.1 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle; Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Air Assisted Telescopic Forks, With Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Air Assisted Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 230Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.60-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Lenth 2085 Mm / 82.0 In Width 740 Mm / 29.1 In Height 1080 Mm / 40.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 785 M / 30.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 184 Kg / 406 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.4 Us Gal |
Consumption Average | 42 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 118.6 Mph |