MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 650E |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 656 Cc / 40. Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 X 58 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X 26Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Hp / 54.7 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Aluminium, Tubular Steel Full Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Showa Air-Spring, 39Mm Stanchion Tube Diameter, Brake-Actuated Hydraulic Anti-Dive |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks, 5-Way Adjustable Spring Preload, 4-Way Adjustable Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 276 Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90-16 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1467 Mm / 57.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 197.0 Kg / 434.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12.9 Liters / 3.4 Us Gal |