Thông số HONDA CBX 650E - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBX 650E

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBX 650E
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 hp / 54.7 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-16
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.9 liters / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBX 650E


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbx 650E
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)656 Cc / 40. Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)60 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4X 26Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Hp / 54.7 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Aluminium, Tubular Steel Full Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa Air-Spring, 39Mm Stanchion Tube Diameter, Brake-Actuated Hydraulic Anti-Dive
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks, 5-Way Adjustable Spring Preload, 4-Way Adjustable Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X 276 Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1467 Mm / 57.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)197.0 Kg / 434.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.9 Liters / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBX 650E


HONDA CBX 650E - cauhinhmay.com

HONDA CBX 650E - cauhinhmay.com

HONDA CBX 650E - cauhinhmay.com