MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cbx 750P Police |
Năm Sản Xuất (Year) | 19834 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 747 Cc / 45.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67 X 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4 X 34Mm Cv Type Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full Transistor |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 77 Hp / @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 6.5 Kgf-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Air Assisted Forks, Rebound Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link, 3-Way Rebound Damping Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 115 Mm / 4.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | Na |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Liters / 5.8 Us Gal |