Thông số HONDA CBX 750P POLICE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CBX 750P POLICE

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CBX 750P POLICE
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 77 hp / @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 19834 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 liters / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CBX 750P POLICE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cbx 750P Police
Năm Sản Xuất (Year)19834 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)747 Cc / 45.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)67 X 53 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)4 X 34Mm Cv Type Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistor
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)77 Hp / @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)6.5 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Air Assisted Forks, Rebound Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link, 3-Way Rebound Damping Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)115 Mm / 4.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 280Mm Discs 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)780 Mm / 30.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)215 Kg / 474 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)Na
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Liters / 5.8 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CBX 750P POLICE


HONDA CBX 750P POLICE - cauhinhmay.com

HONDA CBX 750P POLICE - cauhinhmay.com