MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cd 200 Roadmaster |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 194 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 44Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Hp / 12.4 Kw@ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Open Diamond Frame With Stressed Engine |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Dampened Telescopic, 115Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shock, Oil Dampened, 64Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 140Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 130Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 -17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 744 Mm / 29.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10.5 Litres / 2.8 Us Gal |