Thông số HONDA CD 200 ROADMASTER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CD 200 ROADMASTER

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CD 200 ROADMASTER
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 hp / 12.4 kw@ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00 -17
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10.5 litres / 2.8 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CD 200 ROADMASTER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cd 200 Roadmaster
Năm Sản Xuất (Year)1980 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)194 Cc /
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)53 X 44Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Hp / 12.4 Kw@ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Open Diamond Frame With Stressed Engine
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Dampened Telescopic, 115Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shock, Oil Dampened, 64Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)140Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00 -17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)744 Mm / 29.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)122 Kg / 269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10.5 Litres / 2.8 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CD 200 ROADMASTER


HONDA CD 200 ROADMASTER - cauhinhmay.com

HONDA CD 200 ROADMASTER - cauhinhmay.com