MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cj 360T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 |
Động Cơ (Engine) | Four Stoke, Parallel Twin Cylinder, Sohc, 2 Valve Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 357 Cc / 21.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 50.6 Mm |
Four Stroke | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | |
Hệ Thống Điện (Ignition) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 25.35 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-18 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 92 Mm / 3.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 53 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 178 Kg / 392 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |