MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cl 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970 - 73 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Vertical Parallel Twin Aluminum Alloy, Ohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 325 Cc / 19.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 X 60.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Upswept Twin Crossover |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Two 28 Mm Variable Venturi Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breaker |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 33 Hp / 24.1 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 26.4 Nm / 19.5 Lb @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 8 Plate 140 Mm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed/Tubular Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Damped Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pressurized Gas Damped Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 73 Mm / 2.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180Mm Drum, Two Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum, Single Cam |
Bánh Xe (Wheels) | Chrome Spoke |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 63.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2101 Mm / 82.7 In Width 831 Mm / 32.7 In Height 1090 Mm / 42.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1321 Mm / 52.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 795 Mm / 31.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 180 Mm / 7.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 156.5 Kg / 345.0 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |