Thông số HONDA CL 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CL 350

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CL 350
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 33 hp / 24.1 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 - 73
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 litres / 2.4 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CL 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cl 350
Năm Sản Xuất (Year)1970 - 73
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Vertical Parallel Twin Aluminum Alloy, Ohc, 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)325 Cc / 19.8 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64 X 60.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.3:1
Ống Xả (Exhaust)Upswept Twin Crossover
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Two 28 Mm Variable Venturi Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Contact Breaker
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)33 Hp / 24.1 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26.4 Nm / 19.5 Lb @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet 8 Plate 140 Mm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Pressed/Tubular Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Damped Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pressurized Gas Damped Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)73 Mm / 2.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)180Mm Drum, Two Leading Shoe
Phanh Sau (Rear Brakes)160Mm Drum, Single Cam
Bánh Xe (Wheels)Chrome Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)63.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)95 Mm / 3.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2101 Mm / 82.7 In Width 831 Mm / 32.7 In Height 1090 Mm / 42.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1321 Mm / 52.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)795 Mm / 31.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)180 Mm / 7.1 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)156.5 Kg / 345.0 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 Litres / 2.4 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CL 350


HONDA CL 350 - cauhinhmay.com

HONDA CL 350 - cauhinhmay.com