MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cl 360 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1974 - 76 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Vertical Parallel Twin Aluminum Alloy, Ohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 357 Cc / 21.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67.0 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Upswept Twin Crossover |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breaker |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34 Hp / 24.8 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 8 Plate 140 Mm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed/Tubular Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Damped Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pressurized Gas Damped Swing Arm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180Mm Drum, Two Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum, Single Cam |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 53 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 178.0 Kg / 392.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |