Thông số HONDA CL 400RS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CL 400RS

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CL 400RS
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/100-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12 litres / 3.1 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CL 400RS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cl 400Rs
Năm Sản Xuất (Year)1998 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)398 Cc / 24.3 Cu-In
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)85 X 70.Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)29 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)34 Nm @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/100-19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)140 Kg / 308.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12 Litres / 3.1 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CL 400RS


HONDA CL 400RS - cauhinhmay.com

HONDA CL 400RS - cauhinhmay.com