MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cl 450 Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 74 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 445 Cc / 27.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70 X 57.8 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Ignition / Starting | Battery And Coil |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43 Hp / 32 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 4 Kgf-M @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.412 2Nd 1.636 3Rd 1.269 4Th 1.000 5Th 0.844 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50-18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 815 Mm |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 188 Kg / 414.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.6 Us Gal |