Thông số HONDA CL 450 SCRAMBLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CL 450 SCRAMBLER

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CL 450 SCRAMBLER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43 hp / 32 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1968 - 74
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CL 450 SCRAMBLER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cl 450 Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)1968 - 74
Động Cơ (Engine)Four Stroke,  Parallel Twin Cylinder, Dohc, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)445 Cc / 27.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)70 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Ignition  /  StartingBattery And Coil
Công Suất Cực Đại (Max Power)43 Hp / 32 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)4 Kgf-M @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.412  2Nd  1.636  3Rd  1.269  4Th  1.000  5Th  0.844
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)815 Mm
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)188 Kg / 414.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CL 450 SCRAMBLER


HONDA CL 450 SCRAMBLER - cauhinhmay.com

HONDA CL 450 SCRAMBLER - cauhinhmay.com

HONDA CL 450 SCRAMBLER - cauhinhmay.com