MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cl 77 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1965 - 68 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Vertical Parallel Twin Aluminum Alloy, Ohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 305.4 Cc / 18.64 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 60 × 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Upswept Twin Crossover |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Two 28 Mm Variable Venturi Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breaker |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 28.5 Bhp / 21.3 Kw @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 23.9 Nm / 17.6 Lb-Ff @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet 8 Plate 140 Mm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tube Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Oil Damped Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pressurized Gas Damped Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 73 Mm / 2.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180Mm Drum, Two Leading Shoe |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum, Single Cam |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.50 -18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1330 Mm / 52.4 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160 Kg / 352 Llbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.4 Us Gal |