Thông số HONDA CLR 125 CITYFLY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CLR 125 CITYFLY

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CLR 125 CITYFLY
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10 ps  @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998-03
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8 liters

Thông số chi tiết - HONDA CLR 125 CITYFLY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Clr 125 Cityfly
Năm Sản Xuất (Year)1998-03
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc
Dung Tích (Capacity)124.6
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52.4 X 57.8 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.3:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Ve-Type Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10 Ps  @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)1.05Kgf-M @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Trailing Bottom-Link Fork With Tlad Anti-Dive, 73Mm Wheal Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Unit Swingarm, 93Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 110Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-19
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90-17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)750 Mm
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)109 Kg
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8 Liters

Hình Ảnh - HONDA CLR 125 CITYFLY


HONDA CLR 125 CITYFLY - cauhinhmay.com