MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cm 400T |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981-82 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Ohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 395 Cc / 24.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 70.5 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin Carb. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Capacitor Discharge Electronic Ignition |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telehydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Fork With Adjustable Telehydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.60-16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 173 Kg / 338 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal |