MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cmx 1100 Rebel / Dct |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin With 270°Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin With 270°Crank And Uni-Cam, Sohc,
4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1084 Cc / 66.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92.0 X 81.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full Transistorized Ignition |
Ắc Quy (Battery) | 112V/11.2Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64 Kw / 85.8 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 98 Nm / 72.2 Ft-Lb @ 4750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Mt: Wet Multiplate Clutch
Dct: Wet Multiplate Hydraulic 2-Clutch |
Hộp Số (Transmission) | Mt: 6-Speed Manual Transmission
Dct: 6-Speed Dual Clutch Transmission |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | 525 O-Ring Chain |
Khung Xe (Frame) | Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Showa Cartridge Style Fork, Preload
Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 122 Mm / 4.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Preload Adjustable Twin Showa Piggyback Rear Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 96.5 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 330 Mm Floating Disc, Radial Mounted Monoblock
Four-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 256Mm Disc With Single-Piston Caliper |
Abs System | 2 Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Multi-Spoke Cast Aluminium |
Vành Trước (Front Rim) | Mt3.50 |
Vành Sau (Rear Rim) | Mt5.00 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70B18 M/C |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/65B16 M/C |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Fork Angle | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2240Mm
/ 88.1 In
Width: 853Mm
/ 33.5 In
Width -Dct: 834Mm / 32.8 In
Height: 1115Mm / 43.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1520 Mm / 59.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 700 Mm / 27.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 120 Mm / 4.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 223 Kg / 491.6 Lbs - Dct 233 Kg / 513.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.6 Litres / 3.6 Us Gal |