Thông số HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CMX 1100 REBEL / DCT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CMX 1100 REBEL / DCT
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 64 kw / 85.8 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/70b18 m/c
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/65b16 m/c
  • Hộp Số (Transmission): mt:   6-speed manual transmission dct: 6-speed dual clutch transmission
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.6 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CMX 1100 REBEL / DCT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cmx 1100 Rebel / Dct
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin With 270°Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin With 270°Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1084 Cc / 66.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92.0 X 81.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistorized Ignition
Ắc Quy (Battery)112V/11.2Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)64 Kw / 85.8 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 72.2 Ft-Lb @ 4750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Mt: Wet Multiplate Clutch Dct: Wet Multiplate Hydraulic 2-Clutch
Hộp Số (Transmission)Mt:   6-Speed Manual Transmission Dct: 6-Speed Dual Clutch Transmission
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)525 O-Ring Chain
Khung Xe (Frame)Diamond
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Showa Cartridge Style Fork, Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)122 Mm / 4.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Preload Adjustable Twin Showa Piggyback Rear Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)96.5 Mm / 3.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 330 Mm Floating Disc, Radial Mounted Monoblock Four-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Disc With Single-Piston Caliper
Abs System2 Channel Abs
Bánh Xe (Wheels)Multi-Spoke Cast Aluminium
Vành Trước (Front Rim)Mt3.50
Vành Sau (Rear Rim)Mt5.00
Lốp Trước (Front Tyre)130/70B18 M/C
Lốp Sau (Rear Tyre)180/65B16 M/C
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28°
Fork Angle30°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length:        2240Mm / 88.1 In Width:           853Mm / 33.5 In Width -Dct:  834Mm / 32.8 In Height:        1115Mm / 43.8 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1520 Mm / 59.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)700 Mm / 27.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)120 Mm / 4.7 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)223 Kg / 491.6 Lbs - Dct 233 Kg / 513.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.6 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CMX 1100 REBEL / DCT


HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CMX 1100 REBEL / DCT - cauhinhmay.com