MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cmx 250 Rebel |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013-15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Sohc. 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 234 Cc / 14.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 53 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 26Mm Diaphragm-Type Constant-Velocity (Cv) Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.5 Hp / 13.5 Kw @ 8250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.6 Nm / @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 33Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks With Five-Position Spring Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 74 Mm / 2.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 230Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 -15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 30° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 113 Mm / 4.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 676 Mm / 26.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 141 Kg / 331 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 10 Litres / 2.6 Gal |