MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cmx 450C Rebel |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986-87 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin Cylinder. Sohc, 3 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 447 Cc / 27.2 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 75 X 50.6 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.3;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 32Mm Keihin |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery Powered, Inductive |
Khởi Động (Starting) | |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Hp / 27.7 Kw @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Centre Axle Fork, 38Mm Forks, 140Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks Adjustable Spring Preload, |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 230Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 -15 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 58.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 135 Mm / 5.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1530 Mm / 60.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 690 Mm / 27.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 174.0 Kg / 383.6 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 187 Kg / 408 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Us Gal |
Consumption Average | 57.2 Mpg / 26.4 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 14.4 Sec / 90 Mp/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 101 Mp/H |