MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cr 450Rb |
Năm Sản Xuất (Year) | 1981 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 431 Cc / 26.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 85 X 76 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.1:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Expansion Chamber |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pre-Mix |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 38Mm Keihin Flat-Slide Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi External Flywheel |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.9 Hp / 39.4 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57.7 Nm / 42.6 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain; 14T/54T |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight-Cut Gears |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 15.66 / 2Nd 11.67 / 3Rd 9.18 / 4Th 7.63 |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Moly Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41Mm Showa Air-Adjustable Forks With Three Compression Damping Adjustments |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Four Compression Damping Adjustments |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 312 Mm / 12.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 29.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 4.8 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1507.7 Mmmm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 325 Mm / 12.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 104 Kg / 229.2 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 113 Kg / 248 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.38 Us Gal |
Overview | Pulpmx.Com |