MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cr 480R |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 - 93 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Read Valve |
Dung Tích (Capacity) | 472 Cc / 28.8 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 76 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Expansion Chamber |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pre-Mix |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 38Mm Keihin Flat-Slide Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | Na |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | Na |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed (1982) - 5 Speed (1983) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Welded Steel Tubing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Showa Air-Adjustable Forks With Three Compression Damping Adjustments |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link With Four Compression Damping Adjustments |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 305 Mm / 12.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1508.7 Mm / 59.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 980 Mm / 38.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 350 Mm / 13.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103.1 Kg / 226 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.38 Us Gal |
Overview | Pulpmx.Com |