MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cr 500 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1986 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Membrane & Power Valve |
Dung Tích (Capacity) | 491.4 Cc / 29.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89.0 X 79.0 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Expansion Chamber |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pre-Mix |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 38Mm Keihin Flat-Slide Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 64.6 Hp / 47.5 Kw @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 72.2 Nm / 53.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Reduction | 2.520 |
Final Reduction | 3.500 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 1.750 / 2Nd 1.388 / 3Rd 1.150 / 4Th 1.000 / 5Th 0.870 |
Khung Xe (Frame) | Welded Steel Tubing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46Mm Showacartridge Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 305 Mm / 12.0 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Showa Prolink With Adjustable Compression/Rebound Dampening |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 315 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc Hydraulic 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 5.10-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109.2 Mm / 4.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1508.7 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 937 Mm / 36.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102.1 Kg / 225.0 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 108.0 Kg / 238.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.38 Us Gal |
Overview | Pulpmx.Com |