MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cre 125 Honda Moto S.P.A |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54.0 X 54.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dell`Orto 28Mm Carburetor Type |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29 Hp / 21.2 Kw @ 10200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20 Nm / 2.0 Kg-Fm 14.8 Ft.Lb @ 9000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Plate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Aluminum Perimeter With Removable Back |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Kayaba Usd Telescopic Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 290 Mm / In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Hydraulic Shock Absorber With Adjustable Extension (20 Positions) And Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 250Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 - 18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1455 Mm / 57 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 920 Mm / 36.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 330 Mm / 12.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 99 Kg / 218 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.3Litres / 2.0 Us Gal |