Thông số HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 93.8 hp / 70 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-r21 tube type
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-r18 tube type
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh 6-speed manual / 6-speed automatic dct with on- and off-road riding modes
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18.7 litres / 4.96 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crf 1000L Africa Twin / Dct
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin With 270° Crank, Sohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92.0 X 75.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
EmissionEuro
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Fuel Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)93.8 Hp / 70 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)98 Nm / 72.2 Ft-Lb @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Mt: Wet, Multiplate With Coil Springs, Aluminium Cam Assist And Slipper Clutch Dct: 2 Wet Multiple Clutches
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh 6-Speed Manual / 6-Speed Automatic Dct With On- And Off-Road Riding Modes
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)O-Ring Sealed Chain
Honda Selectable Torque Control System (Hstc)Hstc 3-Levels + Switch-Off (Dct/Abs Model Only, Not On Std Model)
Khung Xe (Frame)Steel Semi-Double Cradle Type With High-Tensile Strength Steel Rear Sub-Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Showa 45Mm Cartridge-Type Inverted Telescopic Fork With Hydraulic Dial-Style Preload Adjuster And Df Adjustment, 204Mm Axle Stroke
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)230 Mm / 9.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoblock Cast Aluminium Swing Arm With Pro-Link With Gas-Charged Damper, Hydraulic Dial-Style Preload Adjuster And Rebound Damping Adjustment, 94 Mm Axle Stroke
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310 Mm Floating Hydraulic Discs With Aluminum Hub And Radial Fit 4-Piston Calipers And Sintered Metal Pads
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Wave Hydraulic Disc With 2-Piston Caliper And Sintered Metal Pads. Also Lever-Lock Type Parking Brake System On Dct/Abs Model
Abs SystemAbs 2-Channel With Rear Abs Off Switch (Dct/Abs Model Only, Not On Std Model)
Bánh Xe (Wheels)Wire Spoke With Aluminum Rims
Bánh Xe Trước (Front Wheel)21M/C X Mt2.15
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)18M/C X Mt4.00
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-R21 Tube Type
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-R18 Tube Type
Bán Kính Quay (Turning Radius)2 5 M / 8.2 Ft
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)114.3 Mm / 4.5 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2334.2 Mm / 91.9 In Width    929.6 Mm / 36.6 In Height 1475.7 Mm / 58.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1574.8 Mm / 62.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)871.2 Mm / 34.3 In - 850.9 Mm / 33.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)232 Kg / 511.5 Lbs (Mt) - 242Kg / 533.5 Lbs (Dct)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18.7 Litres / 4.96 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT


HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1000L AFRICA TWIN / DCT - cauhinhmay.com