Thông số HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 kw / 100.5 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-21m/c 54h (tubeless type)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70r18m/c 70h (tubeless type)
  • Hộp Số (Transmission): constant mesh 6-speed manual / 6-speed dct with on- and off-road riding modes
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24.8 litres / 6.5 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crf 1100L Africa Twin Adventure Sports Es / Dct
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Parallel Twin With 270° Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Parallel Twin With 270° Crank And Uni-Cam, Sohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1084 Cc / 66.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92.0 X 81.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Emission112G/Km Mt / 110G/Km Dct
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection With 46Mm Throttle Bodies (Throttle By Wire)
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistorized Ignition
Ắc Quy (Battery)12V-6Ah Li-Ion Battery (20Hr)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Kw / 100.5 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)105 Nm / 77.4 Ft-Lb @ 6250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate With Coil Springs, Aluminium Cam Assist And Slipper Clutch, Dct – 2 Wet Multiplate Clutches With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)Constant Mesh 6-Speed Manual / 6-Speed Dct With On- And Off-Road Riding Modes
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)525 Chain
Khung Xe (Frame)Steel Semi-Double Cradle Type With High-Tensile Strength Steel Rear Sub-Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Cartridge-Type Inverted Showa Telescopic Fork With Dial-Style Preload Adjuster And Damping Adjustment W/ Eera
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)230 Mm / 9.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Monoblock Aluminium Swing Arm With Pro-Link With Showa Gas-Charged Damper, Hydraulic Dial-Style Preload Adjuster And Rebound Damping Adjustments W/ Eera
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310 Mm Wave Floating Hydraulic Disc With Aluminium Hub And Radial Fit 4-Piston Calipers And Sintered Metal Pads
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 256Mm Wave Hydraulic Disc With Single Piston Caliper And Sintered Metal Pads. 2-Channel With Rear Abs Off Mode
Abs System2 Channel With Imu, Selectable Abs Mode With On-Road And Off-Road Setting
Bánh Xe (Wheels)Wire Spoke With Aluminium Rim
Bánh Xe Trước (Front Wheel)21M/C X Mt2.15
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)18M/C X Mt4.00
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-21M/C 54H (Tubeless Type)
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70R18M/C 70H (Tubeless Type)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)113 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2330 Mm / 91.7 In Width    960 Mm / 37.9 In Height 1490 Mm / 58.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1575 Mm / 62 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)850 Mm / 33.5 In - 870 Mm / 34.2 In (Low Seat Option 825 Mm / 32.5 In, High Seat Option 895 Mm / 35.2 In)
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)238 Kg / 528.7 Lbs - 248 Kg / 546.7 Lbs Dct With Showa Eera 240Kg / 529.1 Lbs Mt (Dct 250 Kg / 551.1 Lbs)
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24.8 Litres / 6.5 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT


HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com

HONDA CRF 1100L AFRICA TWIN ADVENTURE SPORTS ES / DCT - cauhinhmay.com