MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Crf 230L |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 223 Cc / 13.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65.5 X 66.2Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 30 Mm Cv Carb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cd With Electronic Advance And Lighting Coil |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Dpr8Ea-9 |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 18.6 Hp / 13.7 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 18.8 Nm / 1.92 Kg-M @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 O-Ring-Sealed Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Leading-Axle Showa Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 241.3 Mm / 9.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link Showa Single-Shock With Spring-Preload Adjustability |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 228.5 Mm / 8.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1340 Mm / 52.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 241 Mm / 9.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.6 Litres / 2.27 Gal |