Thông số HONDA CRF 250L / ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRF 250L / ABS

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRF 250L / ABS
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 17 kw / 23 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.7 litres / 2.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CRF 250L / ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crf 250L / Abs
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.28 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 ×55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin 37Mm Flat-Slide With Throttle Position Sensor (Tps)
Hệ Thống Điện (Ignition)Full-Transistor Battery Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)17 Kw / 23 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)22 Nm / 2.24 Kg-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate With Coil Springs
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 Chain; 14T/40T
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 3.333 2Nd 2.117 3Rd 1.571 4Th 1.304 5Th 1.115 6Th 0.962
Khung Xe (Frame)Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Inverted Fork;
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)221 Mm / 8.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link® Single Shock With Spring
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)239 Mm / 9.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 256Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 256Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper, Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)112 Mm / 4.4 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 In Width   815 Mm / 32.0 In Height 1195 Mm / 47.0 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1445 Mm / 56.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)875 Mm / 34.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)147 Kg / 322 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.7 Litres / 2.0 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CRF 250L / ABS


HONDA CRF 250L / ABS - cauhinhmay.com

HONDA CRF 250L / ABS - cauhinhmay.com

HONDA CRF 250L / ABS - cauhinhmay.com