MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Crf 250L |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 249 Cc / 15.28 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 ×55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin 37Mm Flat-Slide With Throttle Position Sensor (Tps) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Full-Transistor Battery Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 17 Kw / 23 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 22 Nm / 2.24 Kg-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate With Coil Springs |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain; 14T/40T |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 3.333 2Nd 2.117 3Rd 1.571 4Th 1.304 5Th 1.115 6Th 0.962 |
Khung Xe (Frame) | Semi-Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Inverted Fork; |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 221 Mm / 8.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link® Single Shock With Spring |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 239 Mm / 9.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 256Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm / 86.4 In Width 815 Mm / 32.0 In Height 1195 Mm / 47.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 875 Mm / 34.7 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 147 Kg / 320 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.7 Litres / 2.0 Gal |