Thông số HONDA CRF 250X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRF 250X

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRF 250X
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 28.5 hp / 21 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.6 litres / 2.27 gal

Thông số chi tiết - HONDA CRF 250X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crf 250X
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke Single Cylinder, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)249 Cc / 15.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 52.2Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.9:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin 37Mm Flat-Slide With Throttle Position Sensor (Tps)
Hệ Thống Điện (Ignition)Cd With Electronic Advance And Lighting Coil
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)28.5 Hp / 21 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24.2 Nm / 2.47 Kg-M @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Cable-Operated Multiplate Wet Clutch.
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 T-Ring-Sealed Chain; 14T/53T
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)47Mm Inverted Showa Cartridge Fork With 16-Position Rebound And 16-Position Compression Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)315 Mm / 12.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Showa Single Shock With Spring Preload, 17-Position Rebound Damping Adjustability, And Compression Damping Adjustment Separated Into Low-Speed (13 Positions) And High-Speed (3.5 Turns)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)315 Mm / 12.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)118 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2174 Mm / 85.5 In Width   827 Mm / 32.5 In Height 1261 Mm / 49.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)958 Mm / 37.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)346 Mm / 13.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 224.8 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)115 Kg / 253 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.6 Litres / 2.27 Gal

Hình Ảnh - HONDA CRF 250X


HONDA CRF 250X - cauhinhmay.com

HONDA CRF 250X - cauhinhmay.com