Thông số HONDA CRF 300 RALLY - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRF 300 RALLY

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRF 300 RALLY
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 20.1 kw @ 8500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21m/c 51p
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18m/c 62p
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CRF 300 RALLY


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crf 300 Rally
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke Single Cylinder, Dohc, 4 Valves (Four Stroke Single Cylinder, Dohc, 4 Valves)
Dung Tích (Capacity)286 Cc / 17.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)76 X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Pgm-Fi Electronic Fuel Injection
EmissionEuro5
Hệ Thống Điện (Ignition)Full Transistor Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 20.1 Kw @ 8500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)26.6 Nm / 19.6 Lb-Ft @ 6500Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate, Assist/Slipper Clutch
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 Chain
Khung Xe (Frame)Steel Semi-Double Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Telescopic Usd Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Single Shock With Spring
Phanh Trước (Front Brakes)Single 296Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)2 Channel Abs
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Spoke
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21M/C 51P
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18M/C 62P
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2230 Mm / 87.7 In Width:     920Mm / 36.2 In Height: 1415 Mm / 55.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1455 Mm / 57.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)885 Mm / 34.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)275 Mm / 10.8 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)153 Kg / 337.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CRF 300 RALLY


HONDA CRF 300 RALLY - cauhinhmay.com

HONDA CRF 300 RALLY - cauhinhmay.com

HONDA CRF 300 RALLY - cauhinhmay.com

HONDA CRF 300 RALLY - cauhinhmay.com

HONDA CRF 300 RALLY - cauhinhmay.com

HONDA CRF 300 RALLY - cauhinhmay.com

HONDA CRF 300 RALLY - cauhinhmay.com