Thông số HONDA CRF 450L - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRF 450L

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRF 450L
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 52.9 hp / 38.7 kw @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): irc gp21 80/100-21 w/tube
  • Lốp Sau (Rear Tyre): irc gp22 120/80-18 w/tube
  • Hộp Số (Transmission): close-ratio 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.6 litres / 2.01 us  gal

Thông số chi tiết - HONDA CRF 450L


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crf 450L
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Unicam Ohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Ống Xả (Exhaust)Twin-Muffler
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Programmed Fuel Injection (Pgm-Fi), 46Mm Downdraft Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)Fully Transistorized With Electronic Advance
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)52.9 Hp / 38.7 Kw @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)48 Nm / 35.4 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)Close-Ratio 6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 Chain; 14T/40T
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)49Mm Leading-Axle Inverted Telescopic Showa Coil-Spring Fork With Rebound And Compression Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)305 Mm / 12.0 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro-Link Showa Single Shock With Adjustable Spring Preload, Rebound And Compression Damping Adjustability
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)312 Mm / 12.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 265Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)Irc Gp21 80/100-21 W/Tube
Lốp Sau (Rear Tyre)Irc Gp22 120/80-18 W/Tube
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)28° 20′
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)116.8 Mm / 4.6 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2191 Mm / 86.3 In Width  827 Mm / 32.6 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1496 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)942 Mm / 37.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)315 Mm / 12.4 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)131 Kg / 289 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.6 Litres / 2.01 Us  Gal

Hình Ảnh - HONDA CRF 450L


HONDA CRF 450L - cauhinhmay.com

HONDA CRF 450L - cauhinhmay.com

HONDA CRF 450L - cauhinhmay.com

HONDA CRF 450L - cauhinhmay.com

HONDA CRF 450L - cauhinhmay.com