MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Crf 450X |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 449 Cc / 27.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 96 X 62Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin 40Mm Flat-Slide |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cd With Electronic Advance And Lighting Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 44.8 Hp / 33 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 43 Nm / 4.38 Kg-M @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | #520 Chain; 14T/40T |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted Fully Adjustable 47Mm Showa Cartridge Forks, 16-Way Rebound Settings, 16-Way Compression |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 315 Mm / 12.4 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock With Spring Preload, 17-Position Rebound Damping Adjustment, And Compression Damping Adjustment Separated Into Low-Speed (13 Positions) And High-Speed (3.5 Turns) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 315 Mm / 12.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 255Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2178 Mm / 85.7 In Width 821 Mm / 32. In Height 1273 Mm / 50.1 71 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 963 Mm / 37.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 346 Mm / 13.6 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122 Kg / 269 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.2 Litres / 1.9 Gal |