Thông số HONDA CRF 450X - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRF 450X

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRF 450X
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 44.8 hp / 33 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 80/100-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/100-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7.2 litres / 1.9 gal

Thông số chi tiết - HONDA CRF 450X


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crf 450X
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)449 Cc / 27.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)96 X 62Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin 40Mm Flat-Slide
Hệ Thống Điện (Ignition)Cd With Electronic Advance And Lighting Coil
Khởi Động (Starting)Electric & Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)44.8 Hp / 33 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)43 Nm / 4.38 Kg-M @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiple Discs, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)#520 Chain; 14T/40T
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Inverted Fully Adjustable 47Mm Showa Cartridge Forks, 16-Way Rebound Settings, 16-Way Compression
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)315 Mm / 12.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock With Spring Preload, 17-Position Rebound Damping Adjustment, And Compression Damping Adjustment Separated Into Low-Speed (13 Positions) And High-Speed (3.5 Turns)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)315 Mm / 12.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 255Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)80/100-21
Lốp Sau (Rear Tyre)110/100-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2178 Mm / 85.7 In Width  821 Mm / 32. In Height 1273 Mm / 50.1 71
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)963 Mm / 37.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)346 Mm / 13.6 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)122 Kg / 269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7.2 Litres / 1.9 Gal

Hình Ảnh - HONDA CRF 450X


HONDA CRF 450X - cauhinhmay.com

HONDA CRF 450X - cauhinhmay.com

HONDA CRF 450X - cauhinhmay.com