Thông số HONDA CRM 125R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CRM 125R

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CRM 125R
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 29 hp / 21.2 kw @ 10200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 00
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 10 litres / 2.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CRM 125R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Crm 125R
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 00
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder,
Dung Tích (Capacity)124 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54.0 X 54.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)6.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell`Orto 28Mm Carburetor Type
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)29 Hp / 21.2 Kw @ 10200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20 Nm / 2.0 Kg-Fm  14.8 Ft.Lb @ 9000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)270 Mm / 40.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono-Suspension, Gas Charge
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)118 Kg / 260.1  Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)130 Kg / 286.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)10 Litres / 2.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CRM 125R


HONDA CRM 125R - cauhinhmay.com

HONDA CRM 125R - cauhinhmay.com