MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ct 110 Trail 110 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1980 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 105 Cc / 6.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 52 × 50 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contact Breake |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.5 Hp / 6.0 Kw @ 8500Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 8.2 Nm / 6.1 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Stamped Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescoping Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-17-4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75-17-4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1905 Mm / 75 In Width: 755 Mm / 29.7 In Height: 1060 Mm / 41.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1220 Mm / 48.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 740 Mm / 29.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 87 Kg / 192 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 92 Kg / 263 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 5.5 Litres / 1.452 Gal |