Thông số HONDA CT 175 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CT 175

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CT 175
  • Năm Sản Xuất: 1975
  • Công Suất Cực Đại (Max Power):
  • Năm Sản Xuất (Year): 1975 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50 -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 6 litres / 1.6 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CT 175


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ct 175
Năm Sản Xuất (Year)1975 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)125 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 49 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.4:
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Expanding Brake (Drum Brake)
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Oil Dampened Telescopic, 115Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock, Oil Dampened, 64Mm Wheel Travel.
Phanh Trước (Front Brakes)140Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)130Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50 -18
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)61.3°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)110 Mm / 4.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1295 Mm /  50.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 32.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108.0 Kg / 238.1 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)6 Litres / 1.6 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CT 175


HONDA CT 175 - cauhinhmay.com

HONDA CT 175 - cauhinhmay.com

HONDA CT 175 - cauhinhmay.com

HONDA CT 175 - cauhinhmay.com

HONDA CT 175 - cauhinhmay.com