MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ct 70 Dax |
Năm Sản Xuất (Year) | 1969 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke Single Cylinder, Ohc |
Dung Tích (Capacity) | 71.8 Cc / 4.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 47 X 41.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.8:1 |
Ống Xả (Exhaust) | One-Into One |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneto |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 4.5 Kw / 6.08 Hp @ 9000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 5.2 Nm / 0.53 Kgf-M / 3.8 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Bán Tự Động (Semi-Automatic) |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel Underbone |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Leading Link |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 56 Mm / 2.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 61 Mm / 2.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Expanding Drum, 110 Mm Ø |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Expanding Drum, 110 Mm Ø |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 71 Mm / 2.8 In |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.25 X 17 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 2.50 X 17 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1180 Mm / 46.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 72 Kg / 158 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 4.8 Litres / 1.3 Us Gal |