Thông số HONDA CT 90 TRAIL 90 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CT 90 TRAIL 90

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CT 90 TRAIL 90
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 7 hp / 5.2 kw @ 8500rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1966 - 79
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-17-4pr
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75-17-4pr
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 5.5 litres / 1.452 gal

Thông số chi tiết - HONDA CT 90 TRAIL 90


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Ct 90 Trail 90
Năm Sản Xuất (Year)1966 - 79
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valves
Dung Tích (Capacity)89.5 Cc / 5.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50 X 45.6Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Contact Breake
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)7 Hp / 5.2 Kw @ 8500Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)8.2 Nm / 6.1 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiplate
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Stamped Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Leading Link (1966–68) Or Telescoping Fork (1969–79)
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-17-4Pr
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75-17-4Pr
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1220 Mm / 48.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)87 Kg / 192 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)92 Kg / 263 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)5.5 Litres / 1.452 Gal

Hình Ảnh - HONDA CT 90 TRAIL 90


HONDA CT 90 TRAIL 90 - cauhinhmay.com

HONDA CT 90 TRAIL 90 - cauhinhmay.com

HONDA CT 90 TRAIL 90 - cauhinhmay.com

HONDA CT 90 TRAIL 90 - cauhinhmay.com