MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ctx 1300 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinally Mounted 90° V-4, Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1231 Cc / 75.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 66.0 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Pgm-Fi With Electronic Control Iacv, Four 36Mm Throttle Bodies, Eight Holes Per Injector |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Computer-Controlled Digital With 3-D Mapping And Electronic Advance |
Khởi Động (Starting) | Eclectic |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Rigid Tube Steel Diamond |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Inverted 45Mm Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Rear Shocks With Spring Preload |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 315Mm Disc (Deluxe Model Fitted With Cbs Abs) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/70R-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50R-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28˚ |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 114 3 Mm / 4.5 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm / 86.4 In Width 790 Mm / 31.1 In Height 1440 Mm / 56.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1638.3 Mm / 64.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 739 Mm / 29.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 331.7 Lg / 731.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22.5 Liters / 5.1 Gal |