MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Ctx 200 Bushlander |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 195 Cc / 12.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63.5 X 62.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single Kehin 22Mm Round Slide Type Carburettors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ac-Capacitor Discharge (Cd) |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 14.5 Hp / 10.6 Kw @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 15.2 Nm @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 37Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 158 Mm / |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro-Link, Single Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Mechanical Drum |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 21 X 1.40 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 18 X 1.85 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 80/100-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/100-18 |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 238 Mm |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1152 Mm / 45.4 In Length 2196 Mm /86.5 In Width 938 Mm / 36.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1363 Mm / 53.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 823 Mm / 32.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 126 Kg / 277.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 135.8 Kg / 299.4 Lbs |
Fuel Capacity / 9.4 Us Gal | 7.5 Litres |