MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cx 400 Custom |
Năm Sản Xuất (Year) | 1983 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.8 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32Nm / 23.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 39Mm Showa Telehydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Chocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 275 Mm Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 160Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.25-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.75-16 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 200 Kg / 441 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 Litres / 2.9 Us Gal |