Thông số HONDA CX 400 CUSTOM - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CX 400 CUSTOM

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CX 400 CUSTOM
  • Năm Sản Xuất: 1983
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 hp / 29.8 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1983 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.75-16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 litres / 2.9 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CX 400 CUSTOM


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cx 400 Custom
Năm Sản Xuất (Year)1983 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods
Dung Tích (Capacity)396 Cc / 24.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 34Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Hp / 29.8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)32Nm / 23.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)39Mm Showa Telehydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Chocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 275 Mm Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)160Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.75-16
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)200 Kg / 441 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 Litres / 2.9 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CX 400 CUSTOM


HONDA CX 400 CUSTOM - cauhinhmay.com

HONDA CX 400 CUSTOM - cauhinhmay.com

HONDA CX 400 CUSTOM - cauhinhmay.com

HONDA CX 400 CUSTOM - cauhinhmay.com