MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Honda Cx 400 Euro |
Năm Sản Xuất (Year) | 1982 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods |
Dung Tích (Capacity) | 396 Cc / 24.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 34Mm Keihin Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40 Hp / 29.8 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 32Nm / 23.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 38Mm Showa Telehydraulic Fork. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 132 Mm |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Pro Link'- Proggressive Rear Suspension With Single Central Shock-Absorber! |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 84 Mm |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X Discs 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80-18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 225 Kg / 496 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |