Thông số HONDA CX 400 EURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONDA CX 400 EURO

  • Thương hiệu: HONDA
  • Model: CX 400 EURO
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40 hp / 29.8 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - HONDA CX 400 EURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Honda Cx 400 Euro
Năm Sản Xuất (Year)1982
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Longitudinal 800 V-Twin Cylinder, Camshaft Nestles At The Base Of The V Between The Cylinders. ,Ohv, 4 Valves Per Cylinder Operated By Pushrods
Dung Tích (Capacity)396 Cc / 24.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 34Mm Keihin Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40 Hp / 29.8 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)32Nm / 23.6 Lb-Ft @ 7500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)38Mm Showa Telehydraulic Fork.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)132 Mm
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro Link'- Proggressive Rear Suspension With Single Central Shock-Absorber!
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)84 Mm
Phanh Trước (Front Brakes)2X Discs 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)225 Kg / 496 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal

Hình Ảnh - HONDA CX 400 EURO


HONDA CX 400 EURO - cauhinhmay.com

HONDA CX 400 EURO - cauhinhmay.com

HONDA CX 400 EURO - cauhinhmay.com